Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 07-05-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,930 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.720,00 | 25.770,00 | 26.140,00 | 26.176,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.710,00 | 25.770,00 | 26.140,00 | 26.176,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.700,00 | 25.770,00 | 26.140,00 | 26.176,00 |
Euro | EUR | 28.678,00 | 28.788,00 | 30.094,00 | 30.204,00 |
Pound Sterling | GBP | 34.220,00 | 34.340,00 | 35.172,00 | 35.272,00 |
Japanese Yen | JPY | 176,16 | 177,36 | 186,52 | 187,72 |
Swiss Franc | CHF | 30.964,00 | 31.094,00 | 31.825,00 | 31.925,00 |
Canadian Dollar | CAD | 18.452,00 | 18.552,00 | 19.218,00 | 19.318,00 |
Australian Dollar | AUD | 16.492,00 | 16.592,00 | 17.260,00 | 17.360,00 |
Singapore Dollar | SGD | 19.611,00 | 19.832,00 | 20.485,00 | 20.585,00 |
South Korean Won | KRW | 13,74 | 15,74 | 21,76 | 23,76 |
Thai Baht | THB | 709,00 | 779,00 | 813,66 | 817,66 |