Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 11-04-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,923 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.470,00 | 25.520,00 | 25.900,00 | 25.940,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.460,00 | 25.520,00 | 25.900,00 | 25.940,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.450,00 | 25.520,00 | 25.900,00 | 25.940,00 |
Euro | EUR | 28.389,00 | 28.499,00 | 29.805,00 | 29.915,00 |
Pound Sterling | GBP | 33.119,00 | 33.239,00 | 34.070,00 | 34.170,00 |
Japanese Yen | JPY | 173,97 | 175,17 | 184,33 | 185,53 |
Swiss Franc | CHF | 31.004,00 | 31.134,00 | 31.852,00 | 31.952,00 |
Canadian Dollar | CAD | 18.092,00 | 18.192,00 | 18.854,00 | 18.954,00 |
Australian Dollar | AUD | 15.607,00 | 15.707,00 | 16.374,00 | 16.474,00 |
Singapore Dollar | SGD | 18.942,00 | 19.163,00 | 20.050,00 | 20.150,00 |
South Korean Won | KRW | 12,88 | 14,88 | 20,90 | 22,90 |
Thai Baht | THB | 679,04 | 749,04 | 785,12 | 789,12 |