Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 17-01-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,341 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 24.950,00 | 25.150,00 | 25.520,00 | 25.540,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 24.940,00 | 25.150,00 | 25.520,00 | 25.540,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 24.930,00 | 25.150,00 | 25.520,00 | 25.540,00 |
Euro | EUR | 25.434,00 | 25.544,00 | 26.738,00 | 26.838,00 |
Pound Sterling | GBP | 30.557,00 | 30.677,00 | 31.445,00 | 31.545,00 |
Japanese Yen | JPY | 158,50 | 159,70 | 166,78 | 167,58 |
Swiss Franc | CHF | 27.364,00 | 27.494,00 | 28.199,00 | 28.299,00 |
Canadian Dollar | CAD | 17.209,00 | 17.309,00 | 17.963,00 | 18.063,00 |
Australian Dollar | AUD | 15.357,00 | 15.457,00 | 16.118,00 | 16.218,00 |
Singapore Dollar | SGD | 18.057,00 | 18.278,00 | 18.858,00 | 18.958,00 |
South Korean Won | KRW | 13,43 | 15,43 | 19,94 | 20,44 |
Thai Baht | THB | 649,87 | 719,87 | 751,65 | 755,65 |