Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 20-02-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,643 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.245,00 | 25.445,00 | 25.680,00 | 25.710,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.235,00 | 25.445,00 | 25.680,00 | 25.710,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.225,00 | 25.445,00 | 25.680,00 | 25.710,00 |
Euro | EUR | 25.945,00 | 26.055,00 | 27.249,00 | 27.349,00 |
Pound Sterling | GBP | 31.722,00 | 31.842,00 | 32.659,00 | 32.759,00 |
Japanese Yen | JPY | 165,07 | 166,27 | 173,35 | 174,15 |
Swiss Franc | CHF | 27.814,00 | 27.944,00 | 28.649,00 | 28.749,00 |
Canadian Dollar | CAD | 17.560,00 | 17.660,00 | 18.315,00 | 18.415,00 |
Australian Dollar | AUD | 15.870,00 | 15.970,00 | 16.632,00 | 16.732,00 |
Singapore Dollar | SGD | 18.556,00 | 18.777,00 | 19.350,00 | 19.450,00 |
South Korean Won | KRW | 13,74 | 15,74 | 20,25 | 20,75 |
Thai Baht | THB | 672,53 | 742,53 | 774,20 | 778,20 |